Valuta Ex Logo

STD đến ERN

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái STD/ERN 0.00072471 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-ern?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where STD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngERN
0%1 STD0.0 STD0.00072 ERN
1%1 STD0.010 STD0.00072 ERN
2%1 STD0.020 STD0.00071 ERN
3%1 STD0.030 STD0.00070 ERN
4%1 STD0.040 STD0.00070 ERN
5%1 STD0.050 STD0.00069 ERN

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Nakfa Eritrea

STDERN
10.00072
50.0036
100.0072
200.014
500.036
1000.072
2500.18
5000.36
10000.72

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

ERNSTD
11379.86
56899.32
1013798.65
2027597.3
5068993.27
100137986.54
250344966.35
500689932.7
10001379865.4

Thông tin thêm về STD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ