Tỷ giá hối đoái STD/ERN 0.00072471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00072 ERN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00072 ERN |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00071 ERN |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00070 ERN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00070 ERN |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00069 ERN |
STD | ERN |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
ERN | STD |
1 | 1379.86 |
5 | 6899.32 |
10 | 13798.65 |
20 | 27597.3 |
50 | 68993.27 |
100 | 137986.54 |
250 | 344966.35 |
500 | 689932.7 |
1000 | 1379865.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.