Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.0059 ETB |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0059 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.0058 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.0057 ETB |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0057 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.0056 ETB |
STD | ETB |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.47 |
500 | 2.95 |
1000 | 5.91 |
ETB | STD |
1 | 169.11 |
5 | 845.58 |
10 | 1691.16 |
20 | 3382.32 |
50 | 8455.81 |
100 | 16911.63 |
250 | 42279.09 |
500 | 84558.18 |
1000 | 169116.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.