Tỷ giá hối đoái STD/ETB 0.0073735 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0074 ETB |
| 1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0073 ETB |
| 2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0072 ETB |
| 3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0072 ETB |
| 4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0071 ETB |
| 5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0070 ETB |
| STD | ETB |
| 1 | 0.0074 |
| 5 | 0.037 |
| 10 | 0.074 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.37 |
| 100 | 0.74 |
| 250 | 1.84 |
| 500 | 3.68 |
| 1000 | 7.37 |
| ETB | STD |
| 1 | 135.62 |
| 5 | 678.1 |
| 10 | 1356.21 |
| 20 | 2712.42 |
| 50 | 6781.06 |
| 100 | 13562.12 |
| 250 | 33905.3 |
| 500 | 67810.61 |
| 1000 | 135621.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.