Tỷ giá hối đoái STD/ETB 0.0064031 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0064 ETB |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0063 ETB |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0063 ETB |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0062 ETB |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0061 ETB |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0061 ETB |
STD | ETB |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.2 |
1000 | 6.4 |
ETB | STD |
1 | 156.17 |
5 | 780.87 |
10 | 1561.75 |
20 | 3123.5 |
50 | 7808.76 |
100 | 15617.53 |
250 | 39043.84 |
500 | 78087.68 |
1000 | 156175.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.