Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.000046 EUR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000046 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.000045 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.000045 EUR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000045 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.000044 EUR |
STD | EUR |
1 | 0.000046 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00046 |
20 | 0.00093 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0046 |
250 | 0.012 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.046 |
EUR | STD |
1 | 21563.76 |
5 | 107818.83 |
10 | 215637.66 |
20 | 431275.32 |
50 | 1078188.31 |
100 | 2156376.62 |
250 | 5390941.55 |
500 | 10781883.11 |
1000 | 21563766.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.