Tỷ giá hối đoái STD/FJD 0.00011107 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00011 FJD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00011 FJD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00011 FJD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00011 FJD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00011 FJD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00011 FJD |
STD | FJD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00056 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0056 |
100 | 0.011 |
250 | 0.028 |
500 | 0.056 |
1000 | 0.11 |
FJD | STD |
1 | 9003.43 |
5 | 45017.19 |
10 | 90034.39 |
20 | 180068.79 |
50 | 450171.99 |
100 | 900343.99 |
250 | 2250859.97 |
500 | 4501719.95 |
1000 | 9003439.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.