Tỷ giá hối đoái STD/GBP 0.000037319 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000037 GBP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000037 GBP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000037 GBP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000036 GBP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000036 GBP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000035 GBP |
STD | GBP |
1 | 0.000037 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00037 |
20 | 0.00075 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0037 |
250 | 0.0093 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.037 |
GBP | STD |
1 | 26795.93 |
5 | 133979.65 |
10 | 267959.31 |
20 | 535918.62 |
50 | 1339796.55 |
100 | 2679593.1 |
250 | 6698982.75 |
500 | 13397965.51 |
1000 | 26795931.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.