Tỷ giá hối đoái STD/GEL 0.00013407 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00013 GEL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00013 GEL |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00013 GEL |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00013 GEL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00013 GEL |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00013 GEL |
STD | GEL |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00067 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0067 |
100 | 0.013 |
250 | 0.034 |
500 | 0.067 |
1000 | 0.13 |
GEL | STD |
1 | 7458.65 |
5 | 37293.28 |
10 | 74586.56 |
20 | 149173.13 |
50 | 372932.83 |
100 | 745865.66 |
250 | 1864664.15 |
500 | 3729328.31 |
1000 | 7458656.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.