Valuta Ex Logo

STD đến GHS

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái STD/GHS 0.00053147 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-ghs?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where STD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 STD0.0 STD0.00053 GHS
1%1 STD0.010 STD0.00053 GHS
2%1 STD0.020 STD0.00052 GHS
3%1 STD0.030 STD0.00052 GHS
4%1 STD0.040 STD0.00051 GHS
5%1 STD0.050 STD0.00050 GHS

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Cedi Ghana

STDGHS
10.00053
50.0027
100.0053
200.011
500.027
1000.053
2500.13
5000.27
10000.53

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GHSSTD
11881.57
59407.86
1018815.73
2037631.47
5094078.68
100188157.37
250470393.43
500940786.87
10001881573.74

Thông tin thêm về STD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ