Valuta Ex Logo

STD đến GHS

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái STD/GHS 0.00060635 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-ghs?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where STD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 STD0.0 STD0.00061 GHS
1%1 STD0.010 STD0.00060 GHS
2%1 STD0.020 STD0.00059 GHS
3%1 STD0.030 STD0.00059 GHS
4%1 STD0.040 STD0.00058 GHS
5%1 STD0.050 STD0.00058 GHS

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Cedi Ghana

STDGHS
10.00061
50.0030
100.0061
200.012
500.030
1000.061
2500.15
5000.30
10000.61

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GHSSTD
11649.2
58246.04
1016492.08
2032984.16
5082460.4
100164920.8
250412302
500824604
10001649208

Thông tin thêm về STD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ