Tỷ giá hối đoái STD/GHS 0.00053147 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00053 GHS |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00053 GHS |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00052 GHS |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00052 GHS |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00051 GHS |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00050 GHS |
STD | GHS |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.53 |
GHS | STD |
1 | 1881.57 |
5 | 9407.86 |
10 | 18815.73 |
20 | 37631.47 |
50 | 94078.68 |
100 | 188157.37 |
250 | 470393.43 |
500 | 940786.87 |
1000 | 1881573.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.