Tỷ giá hối đoái STD/GHS 0.00049545 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00050 GHS |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00049 GHS |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00049 GHS |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00048 GHS |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00048 GHS |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00047 GHS |
STD | GHS |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.0099 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
GHS | STD |
1 | 2018.35 |
5 | 10091.79 |
10 | 20183.58 |
20 | 40367.17 |
50 | 100917.94 |
100 | 201835.88 |
250 | 504589.7 |
500 | 1009179.4 |
1000 | 2018358.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.