Tỷ giá hối đoái STD/GHS 0.00074899 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00075 GHS |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00074 GHS |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00073 GHS |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00073 GHS |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00072 GHS |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00071 GHS |
STD | GHS |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.75 |
GHS | STD |
1 | 1335.13 |
5 | 6675.69 |
10 | 13351.38 |
20 | 26702.77 |
50 | 66756.93 |
100 | 133513.87 |
250 | 333784.69 |
500 | 667569.39 |
1000 | 1335138.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.