Tỷ giá hối đoái STD/GIP 0.000035766 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000036 GIP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000035 GIP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000035 GIP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000035 GIP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000034 GIP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000034 GIP |
STD | GIP |
1 | 0.000036 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00036 |
20 | 0.00072 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0036 |
250 | 0.0089 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.036 |
GIP | STD |
1 | 27959.51 |
5 | 139797.57 |
10 | 279595.14 |
20 | 559190.28 |
50 | 1397975.7 |
100 | 2795951.41 |
250 | 6989878.54 |
500 | 13979757.09 |
1000 | 27959514.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.