Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.0033 GMD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0032 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.0032 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.0032 GMD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0032 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.0031 GMD |
STD | GMD |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.64 |
1000 | 3.28 |
GMD | STD |
1 | 304.71 |
5 | 1523.58 |
10 | 3047.17 |
20 | 6094.35 |
50 | 15235.89 |
100 | 30471.79 |
250 | 76179.49 |
500 | 152358.99 |
1000 | 304717.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.