Tỷ giá hối đoái STD/GYD 0.010107 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.010 GYD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.010 GYD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0099 GYD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0098 GYD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0097 GYD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0096 GYD |
STD | GYD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.52 |
500 | 5.05 |
1000 | 10.1 |
GYD | STD |
1 | 98.93 |
5 | 494.69 |
10 | 989.39 |
20 | 1978.78 |
50 | 4946.95 |
100 | 9893.91 |
250 | 24734.79 |
500 | 49469.58 |
1000 | 98939.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.