Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00038 HKD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00037 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00037 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00036 HKD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00036 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00036 HKD |
STD | HKD |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0075 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.094 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
HKD | STD |
1 | 2659.09 |
5 | 13295.45 |
10 | 26590.91 |
20 | 53181.82 |
50 | 132954.56 |
100 | 265909.12 |
250 | 664772.82 |
500 | 1329545.64 |
1000 | 2659091.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.