Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Đô la Hồng Kông | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang HKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến HKD

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái STD/HKD 0.00037624 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-hkd?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where STD is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngHKD
0%1 STD0.0 STD0.00038 HKD
1%1 STD0.010 STD0.00037 HKD
2%1 STD0.020 STD0.00037 HKD
3%1 STD0.030 STD0.00036 HKD
4%1 STD0.040 STD0.00036 HKD
5%1 STD0.050 STD0.00036 HKD

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Hồng Kông

STDHKD
10.00038
50.0019
100.0038
200.0075
500.019
1000.038
2500.094
5000.19
10000.38

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

HKDSTD
12657.85
513289.26
1026578.53
2053157.07
50132892.67
100265785.35
250664463.37
5001328926.75
10002657853.5

Thông tin thêm về STD hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ