Tỷ giá hối đoái STD/HRK 0.00033595 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00034 HRK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00033 HRK |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00033 HRK |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00033 HRK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00032 HRK |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00032 HRK |
STD | HRK |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
HRK | STD |
1 | 2976.66 |
5 | 14883.34 |
10 | 29766.68 |
20 | 59533.36 |
50 | 148833.42 |
100 | 297666.84 |
250 | 744167.1 |
500 | 1488334.2 |
1000 | 2976668.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.