Tỷ giá hối đoái STD/HUF 0.017779 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.018 HUF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.018 HUF |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.017 HUF |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.017 HUF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.017 HUF |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.017 HUF |
STD | HUF |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.44 |
500 | 8.88 |
1000 | 17.77 |
HUF | STD |
1 | 56.24 |
5 | 281.23 |
10 | 562.47 |
20 | 1124.94 |
50 | 2812.36 |
100 | 5624.72 |
250 | 14061.81 |
500 | 28123.63 |
1000 | 56247.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.