Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.019 HUF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.019 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.019 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.019 HUF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.018 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.018 HUF |
STD | HUF |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.9 |
250 | 4.77 |
500 | 9.54 |
1000 | 19.08 |
HUF | STD |
1 | 52.39 |
5 | 261.99 |
10 | 523.99 |
20 | 1047.99 |
50 | 2619.99 |
100 | 5239.99 |
250 | 13099.97 |
500 | 26199.95 |
1000 | 52399.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.