Tỷ giá hối đoái STD/IMP 0.000037261 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000037 IMP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000037 IMP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000037 IMP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000036 IMP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000036 IMP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000035 IMP |
STD | IMP |
1 | 0.000037 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00037 |
20 | 0.00075 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0037 |
250 | 0.0093 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.037 |
IMP | STD |
1 | 26837.9 |
5 | 134189.51 |
10 | 268379.02 |
20 | 536758.05 |
50 | 1341895.13 |
100 | 2683790.27 |
250 | 6709475.67 |
500 | 13418951.35 |
1000 | 26837902.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.