Tỷ giá hối đoái STD/JEP 0.000037324 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000037 JEP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000037 JEP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000037 JEP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000036 JEP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000036 JEP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000035 JEP |
STD | JEP |
1 | 0.000037 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00037 |
20 | 0.00075 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0037 |
250 | 0.0093 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.037 |
JEP | STD |
1 | 26792.49 |
5 | 133962.48 |
10 | 267924.97 |
20 | 535849.94 |
50 | 1339624.85 |
100 | 2679249.71 |
250 | 6698124.28 |
500 | 13396248.56 |
1000 | 26792497.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.