Tỷ giá hối đoái STD/JOD 0.000034255 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000034 JOD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000034 JOD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000034 JOD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000033 JOD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000033 JOD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000033 JOD |
STD | JOD |
1 | 0.000034 |
5 | 0.00017 |
10 | 0.00034 |
20 | 0.00069 |
50 | 0.0017 |
100 | 0.0034 |
250 | 0.0086 |
500 | 0.017 |
1000 | 0.034 |
JOD | STD |
1 | 29192.62 |
5 | 145963.13 |
10 | 291926.26 |
20 | 583852.53 |
50 | 1459631.33 |
100 | 2919262.66 |
250 | 7298156.66 |
500 | 14596313.33 |
1000 | 29192626.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.