Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.0076 JPY |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0075 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.0074 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.0073 JPY |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0073 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.0072 JPY |
STD | JPY |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.78 |
1000 | 7.56 |
JPY | STD |
1 | 132.14 |
5 | 660.72 |
10 | 1321.44 |
20 | 2642.88 |
50 | 6607.2 |
100 | 13214.4 |
250 | 33036 |
500 | 66072.01 |
1000 | 132144.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.