Tỷ giá hối đoái STD/JPY 0.0071409 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0071 JPY |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0071 JPY |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0070 JPY |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0069 JPY |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0069 JPY |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0068 JPY |
STD | JPY |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.78 |
500 | 3.57 |
1000 | 7.14 |
JPY | STD |
1 | 140.03 |
5 | 700.19 |
10 | 1400.38 |
20 | 2800.77 |
50 | 7001.92 |
100 | 14003.85 |
250 | 35009.64 |
500 | 70019.29 |
1000 | 140038.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.