Tỷ giá hối đoái STD/KES 0.0062542 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0063 KES |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0062 KES |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0061 KES |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0061 KES |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0060 KES |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0059 KES |
STD | KES |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.12 |
1000 | 6.25 |
KES | STD |
1 | 159.89 |
5 | 799.46 |
10 | 1598.92 |
20 | 3197.84 |
50 | 7994.6 |
100 | 15989.2 |
250 | 39973 |
500 | 79946.01 |
1000 | 159892.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.