Tỷ giá hối đoái STD/KGS 0.0041743 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0042 KGS |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0041 KGS |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0041 KGS |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0040 KGS |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0040 KGS |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0040 KGS |
STD | KGS |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.08 |
1000 | 4.17 |
KGS | STD |
1 | 239.55 |
5 | 1197.79 |
10 | 2395.59 |
20 | 4791.19 |
50 | 11977.99 |
100 | 23955.99 |
250 | 59889.98 |
500 | 119779.96 |
1000 | 239559.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.