Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.023 KMF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.023 KMF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.022 KMF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.022 KMF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.022 KMF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.022 KMF |
STD | KMF |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.28 |
250 | 5.7 |
500 | 11.41 |
1000 | 22.82 |
KMF | STD |
1 | 43.8 |
5 | 219.02 |
10 | 438.04 |
20 | 876.09 |
50 | 2190.24 |
100 | 4380.48 |
250 | 10951.22 |
500 | 21902.44 |
1000 | 43804.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc KMF ( Franc Comoros ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.