Tỷ giá hối đoái STD/KPW 0.043484 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.043 KPW |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.043 KPW |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.043 KPW |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.042 KPW |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.042 KPW |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.041 KPW |
STD | KPW |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.87 |
500 | 21.74 |
1000 | 43.48 |
KPW | STD |
1 | 22.99 |
5 | 114.98 |
10 | 229.96 |
20 | 459.93 |
50 | 1149.84 |
100 | 2299.68 |
250 | 5749.21 |
500 | 11498.42 |
1000 | 22996.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.