Tỷ giá hối đoái STD/KRW 0.070136 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.070 KRW |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.069 KRW |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.069 KRW |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.068 KRW |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.067 KRW |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.067 KRW |
STD | KRW |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.53 |
500 | 35.06 |
1000 | 70.13 |
KRW | STD |
1 | 14.25 |
5 | 71.29 |
10 | 142.58 |
20 | 285.16 |
50 | 712.9 |
100 | 1425.8 |
250 | 3564.51 |
500 | 7129.02 |
1000 | 14258.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.