Tỷ giá hối đoái STD/KZT 0.024343 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.024 KZT |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.024 KZT |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.024 KZT |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.024 KZT |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.023 KZT |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.023 KZT |
STD | KZT |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.43 |
250 | 6.08 |
500 | 12.17 |
1000 | 24.34 |
KZT | STD |
1 | 41.07 |
5 | 205.39 |
10 | 410.79 |
20 | 821.58 |
50 | 2053.97 |
100 | 4107.94 |
250 | 10269.87 |
500 | 20539.74 |
1000 | 41079.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.