Tỷ giá hối đoái STD/LKR 0.014268 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.014 LKR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.014 LKR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.014 LKR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.014 LKR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.014 LKR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.014 LKR |
STD | LKR |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.71 |
100 | 1.42 |
250 | 3.56 |
500 | 7.13 |
1000 | 14.26 |
LKR | STD |
1 | 70.08 |
5 | 350.43 |
10 | 700.86 |
20 | 1401.73 |
50 | 3504.32 |
100 | 7008.65 |
250 | 17521.63 |
500 | 35043.26 |
1000 | 70086.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.