Tỷ giá hối đoái STD/LSL 0.00083070 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00083 LSL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00082 LSL |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00081 LSL |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00081 LSL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00080 LSL |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00079 LSL |
STD | LSL |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.83 |
LSL | STD |
1 | 1203.8 |
5 | 6019.04 |
10 | 12038.08 |
20 | 24076.16 |
50 | 60190.4 |
100 | 120380.81 |
250 | 300952.03 |
500 | 601904.06 |
1000 | 1203808.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.