Tỷ giá hối đoái STD/LVL 0.000029225 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000029 LVL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000029 LVL |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000029 LVL |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000028 LVL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000028 LVL |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000028 LVL |
STD | LVL |
1 | 0.000029 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00029 |
20 | 0.00058 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0029 |
250 | 0.0073 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.029 |
LVL | STD |
1 | 34217.76 |
5 | 171088.8 |
10 | 342177.6 |
20 | 684355.2 |
50 | 1710888.01 |
100 | 3421776.02 |
250 | 8554440.06 |
500 | 17108880.13 |
1000 | 34217760.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.