Tỷ giá hối đoái STD/LYD 0.00026320 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00026 LYD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00026 LYD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00026 LYD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00026 LYD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00025 LYD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00025 LYD |
STD | LYD |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0053 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
LYD | STD |
1 | 3799.37 |
5 | 18996.89 |
10 | 37993.79 |
20 | 75987.58 |
50 | 189968.96 |
100 | 379937.92 |
250 | 949844.81 |
500 | 1899689.63 |
1000 | 3799379.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.