Tỷ giá hối đoái STD/MAD 0.00044908 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00045 MAD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00044 MAD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00044 MAD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00044 MAD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00043 MAD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00043 MAD |
STD | MAD |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.022 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.45 |
MAD | STD |
1 | 2226.76 |
5 | 11133.81 |
10 | 22267.63 |
20 | 44535.27 |
50 | 111338.18 |
100 | 222676.37 |
250 | 556690.94 |
500 | 1113381.89 |
1000 | 2226763.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.