Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00049 MAD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00048 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00048 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00047 MAD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00047 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00046 MAD |
STD | MAD |
1 | 0.00049 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0049 |
20 | 0.0097 |
50 | 0.024 |
100 | 0.049 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.49 |
MAD | STD |
1 | 2052.98 |
5 | 10264.94 |
10 | 20529.89 |
20 | 41059.78 |
50 | 102649.46 |
100 | 205298.92 |
250 | 513247.31 |
500 | 1026494.62 |
1000 | 2052989.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.