Tỷ giá hối đoái STD/MDL 0.00085918 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00086 MDL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00085 MDL |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00084 MDL |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00083 MDL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00082 MDL |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00082 MDL |
STD | MDL |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
MDL | STD |
1 | 1163.89 |
5 | 5819.49 |
10 | 11638.99 |
20 | 23277.99 |
50 | 58194.99 |
100 | 116389.98 |
250 | 290974.95 |
500 | 581949.91 |
1000 | 1163899.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.