Tỷ giá hối đoái STD/MKD 0.0027307 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0027 MKD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0027 MKD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0027 MKD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0026 MKD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0026 MKD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0026 MKD |
STD | MKD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.36 |
1000 | 2.73 |
MKD | STD |
1 | 366.21 |
5 | 1831.06 |
10 | 3662.13 |
20 | 7324.26 |
50 | 18310.65 |
100 | 36621.31 |
250 | 91553.28 |
500 | 183106.57 |
1000 | 366213.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.