Tỷ giá hối đoái STD/MMK 0.10141 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.10 MMK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.10 MMK |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.099 MMK |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.098 MMK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.097 MMK |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.096 MMK |
STD | MMK |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.07 |
100 | 10.14 |
250 | 25.35 |
500 | 50.7 |
1000 | 101.4 |
MMK | STD |
1 | 9.86 |
5 | 49.3 |
10 | 98.61 |
20 | 197.22 |
50 | 493.07 |
100 | 986.14 |
250 | 2465.35 |
500 | 4930.7 |
1000 | 9861.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.