Tỷ giá hối đoái STD/MOP 0.00038706 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00039 MOP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00038 MOP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00038 MOP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00038 MOP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00037 MOP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00037 MOP |
STD | MOP |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0077 |
50 | 0.019 |
100 | 0.039 |
250 | 0.097 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.39 |
MOP | STD |
1 | 2583.61 |
5 | 12918.05 |
10 | 25836.1 |
20 | 51672.21 |
50 | 129180.52 |
100 | 258361.05 |
250 | 645902.63 |
500 | 1291805.27 |
1000 | 2583610.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.