Tỷ giá hối đoái STD/MUR 0.0021814 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0022 MUR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0022 MUR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0021 MUR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0021 MUR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0021 MUR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0021 MUR |
STD | MUR |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.09 |
1000 | 2.18 |
MUR | STD |
1 | 458.42 |
5 | 2292.13 |
10 | 4584.26 |
20 | 9168.53 |
50 | 22921.33 |
100 | 45842.67 |
250 | 114606.68 |
500 | 229213.37 |
1000 | 458426.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.