Tỷ giá hối đoái STD/MYR 0.00021483 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00021 MYR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00021 MYR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00021 MYR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00021 MYR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00021 MYR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00020 MYR |
STD | MYR |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0043 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.054 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
MYR | STD |
1 | 4654.89 |
5 | 23274.45 |
10 | 46548.91 |
20 | 93097.83 |
50 | 232744.58 |
100 | 465489.17 |
250 | 1163722.94 |
500 | 2327445.89 |
1000 | 4654891.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.