Tỷ giá hối đoái STD/MZN 0.0030875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0031 MZN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0031 MZN |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0030 MZN |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0030 MZN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0030 MZN |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0029 MZN |
STD | MZN |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.54 |
1000 | 3.08 |
MZN | STD |
1 | 323.88 |
5 | 1619.43 |
10 | 3238.87 |
20 | 6477.75 |
50 | 16194.38 |
100 | 32388.77 |
250 | 80971.92 |
500 | 161943.85 |
1000 | 323887.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.