Tỷ giá hối đoái STD/NGN 0.074527 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.075 NGN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.074 NGN |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.073 NGN |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.072 NGN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.072 NGN |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.071 NGN |
STD | NGN |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.72 |
100 | 7.45 |
250 | 18.63 |
500 | 37.26 |
1000 | 74.52 |
NGN | STD |
1 | 13.41 |
5 | 67.08 |
10 | 134.17 |
20 | 268.35 |
50 | 670.89 |
100 | 1341.79 |
250 | 3354.49 |
500 | 6708.98 |
1000 | 13417.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.