Tỷ giá hối đoái STD/NOK 0.00051964 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00052 NOK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00051 NOK |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00051 NOK |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00050 NOK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00050 NOK |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00049 NOK |
STD | NOK |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
NOK | STD |
1 | 1924.39 |
5 | 9621.99 |
10 | 19243.99 |
20 | 38487.98 |
50 | 96219.95 |
100 | 192439.91 |
250 | 481099.79 |
500 | 962199.58 |
1000 | 1924399.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.