Tỷ giá hối đoái STD/PEN 0.00017717 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00018 PEN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00018 PEN |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00017 PEN |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00017 PEN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00017 PEN |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00017 PEN |
STD | PEN |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00089 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0089 |
100 | 0.018 |
250 | 0.044 |
500 | 0.089 |
1000 | 0.18 |
PEN | STD |
1 | 5644.24 |
5 | 28221.24 |
10 | 56442.49 |
20 | 112884.98 |
50 | 282212.45 |
100 | 564424.91 |
250 | 1411062.29 |
500 | 2822124.58 |
1000 | 5644249.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.