Tỷ giá hối đoái STD/RSD 0.0050050 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0050 RSD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0050 RSD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0049 RSD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0049 RSD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0048 RSD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0048 RSD |
STD | RSD |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5 |
RSD | STD |
1 | 199.79 |
5 | 998.99 |
10 | 1997.99 |
20 | 3995.98 |
50 | 9989.97 |
100 | 19979.94 |
250 | 49949.86 |
500 | 99899.73 |
1000 | 199799.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.