Tỷ giá hối đoái STD/RWF 0.068871 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.069 RWF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.068 RWF |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.067 RWF |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.067 RWF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.066 RWF |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.065 RWF |
STD | RWF |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.88 |
250 | 17.21 |
500 | 34.43 |
1000 | 68.87 |
RWF | STD |
1 | 14.51 |
5 | 72.59 |
10 | 145.19 |
20 | 290.39 |
50 | 725.99 |
100 | 1451.99 |
250 | 3629.99 |
500 | 7259.99 |
1000 | 14519.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.