Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến SAR

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái STD/SAR 0.00018124 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-sar?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where STD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 STD0.0 STD0.00018 SAR
1%1 STD0.010 STD0.00018 SAR
2%1 STD0.020 STD0.00018 SAR
3%1 STD0.030 STD0.00018 SAR
4%1 STD0.040 STD0.00017 SAR
5%1 STD0.050 STD0.00017 SAR

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Riyal Ả Rập Xê-út

STDSAR
10.00018
50.00091
100.0018
200.0036
500.0091
1000.018
2500.045
5000.091
10000.18

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

SARSTD
15517.65
527588.27
1055176.54
20110353.09
50275882.73
100551765.47
2501379413.68
5002758827.37
10005517654.75

Thông tin thêm về STD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ