Tỷ giá hối đoái STD/SAR 0.00018120 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00018 SAR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00018 SAR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00018 SAR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00018 SAR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00017 SAR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00017 SAR |
STD | SAR |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00091 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0091 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.091 |
1000 | 0.18 |
SAR | STD |
1 | 5518.62 |
5 | 27593.12 |
10 | 55186.25 |
20 | 110372.51 |
50 | 275931.28 |
100 | 551862.57 |
250 | 1379656.42 |
500 | 2759312.85 |
1000 | 5518625.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.