Tỷ giá hối đoái STD/SDG 0.029012 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.029 SDG |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.029 SDG |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.028 SDG |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.028 SDG |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.028 SDG |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.028 SDG |
STD | SDG |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.9 |
250 | 7.25 |
500 | 14.5 |
1000 | 29.01 |
SDG | STD |
1 | 34.46 |
5 | 172.33 |
10 | 344.67 |
20 | 689.35 |
50 | 1723.39 |
100 | 3446.79 |
250 | 8616.99 |
500 | 17233.99 |
1000 | 34467.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.