Tỷ giá hối đoái STD/SEK 0.00049239 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00049 SEK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00049 SEK |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00048 SEK |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00048 SEK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00047 SEK |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00047 SEK |
STD | SEK |
1 | 0.00049 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0049 |
20 | 0.0098 |
50 | 0.025 |
100 | 0.049 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.49 |
SEK | STD |
1 | 2030.9 |
5 | 10154.52 |
10 | 20309.05 |
20 | 40618.11 |
50 | 101545.29 |
100 | 203090.58 |
250 | 507726.46 |
500 | 1015452.92 |
1000 | 2030905.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.