Tỷ giá hối đoái STD/SGD 0.000062371 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000062 SGD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000062 SGD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000061 SGD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000060 SGD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000060 SGD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000059 SGD |
STD | SGD |
1 | 0.000062 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00062 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0062 |
250 | 0.016 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.062 |
SGD | STD |
1 | 16033.2 |
5 | 80166 |
10 | 160332.01 |
20 | 320664.02 |
50 | 801660.06 |
100 | 1603320.12 |
250 | 4008300.31 |
500 | 8016600.63 |
1000 | 16033201.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.