Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.000061 SHP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000060 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.000060 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.000059 SHP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000059 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.000058 SHP |
STD | SHP |
1 | 0.000061 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00061 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0061 |
250 | 0.015 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.061 |
SHP | STD |
1 | 16382.11 |
5 | 81910.56 |
10 | 163821.13 |
20 | 327642.26 |
50 | 819105.66 |
100 | 1638211.32 |
250 | 4095528.31 |
500 | 8191056.63 |
1000 | 16382113.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.