Tỷ giá hối đoái STD/SRD 0.0017323 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0017 SRD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0017 SRD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0017 SRD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0017 SRD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0017 SRD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0016 SRD |
STD | SRD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.73 |
SRD | STD |
1 | 577.26 |
5 | 2886.33 |
10 | 5772.67 |
20 | 11545.34 |
50 | 28863.35 |
100 | 57726.71 |
250 | 144316.79 |
500 | 288633.58 |
1000 | 577267.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.