Tỷ giá hối đoái STD/SVC 0.00042276 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00042 SVC |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00042 SVC |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00041 SVC |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00041 SVC |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00041 SVC |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00040 SVC |
STD | SVC |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
SVC | STD |
1 | 2365.43 |
5 | 11827.16 |
10 | 23654.33 |
20 | 47308.67 |
50 | 118271.69 |
100 | 236543.38 |
250 | 591358.45 |
500 | 1182716.9 |
1000 | 2365433.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.