Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00042 SVC |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00042 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00041 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00041 SVC |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00041 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00040 SVC |
STD | SVC |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
SVC | STD |
1 | 2363.58 |
5 | 11817.9 |
10 | 23635.81 |
20 | 47271.63 |
50 | 118179.08 |
100 | 236358.16 |
250 | 590895.4 |
500 | 1181790.8 |
1000 | 2363581.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.