Tỷ giá hối đoái STD/SZL 0.00088605 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00089 SZL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00088 SZL |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00087 SZL |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00086 SZL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00085 SZL |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00084 SZL |
STD | SZL |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.89 |
SZL | STD |
1 | 1128.6 |
5 | 5643 |
10 | 11286 |
20 | 22572.01 |
50 | 56430.02 |
100 | 112860.05 |
250 | 282150.13 |
500 | 564300.27 |
1000 | 1128600.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.