Tỷ giá hối đoái STD/SZL 0.00091801 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00092 SZL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00091 SZL |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00090 SZL |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00089 SZL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00088 SZL |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00087 SZL |
STD | SZL |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
SZL | STD |
1 | 1089.31 |
5 | 5446.55 |
10 | 10893.1 |
20 | 21786.21 |
50 | 54465.52 |
100 | 108931.05 |
250 | 272327.63 |
500 | 544655.27 |
1000 | 1089310.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.