Tỷ giá hối đoái STD/TJS 0.00052657 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00053 TJS |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00052 TJS |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00052 TJS |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00051 TJS |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00051 TJS |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00050 TJS |
STD | TJS |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.026 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.53 |
TJS | STD |
1 | 1899.08 |
5 | 9495.44 |
10 | 18990.89 |
20 | 37981.79 |
50 | 94954.47 |
100 | 189908.95 |
250 | 474772.37 |
500 | 949544.75 |
1000 | 1899089.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.