Tỷ giá hối đoái STD/TJS 0.00045036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00045 TJS |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00045 TJS |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00044 TJS |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00044 TJS |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00043 TJS |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00043 TJS |
STD | TJS |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
TJS | STD |
1 | 2220.43 |
5 | 11102.15 |
10 | 22204.3 |
20 | 44408.6 |
50 | 111021.51 |
100 | 222043.03 |
250 | 555107.57 |
500 | 1110215.15 |
1000 | 2220430.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.